Có 2 kết quả:
沙石 shā shí ㄕㄚ ㄕˊ • 砂石 shā shí ㄕㄚ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sand and stones
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sandstone
(2) sand and stone
(3) aggregate
(2) sand and stone
(3) aggregate
Bình luận 0